1 |
phải lòng . Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.
|
2 |
phải lòng(Khẩu ngữ) cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi (nói về tình yêu nam nữ) hai người phải lòng nhau
|
3 |
phải lòngcảm giác yêu một ai đó không thể cưỡng lại.ví dụ như phải lòng cô bạn cùng lớp
|
4 |
phải lòngđg. (kng.). Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải lòng": . phả [..]
|
5 |
phải lòngđg. (kng.). Cảm thấy yêu một cách khó cưỡng lại nổi. Phải lòng cô hàng xóm. Phải lòng nhau.
|
6 |
phải lòngPhải lòng co ý nghĩa lÀ yêu nhau không cưỡng lại nổi khi mình da yêu một ai đó
|
<< phường | phẩm hạnh >> |